DANH SÁCH CÁN BỘ, CÔNG CHỨC ỦY BAN KIỂM TRA TỈNH ỦY
STT | HỌ VÀ TÊN | CHỨC VỤ | ĐIỆN THOẠI BÀN | DI ĐỘNG |
---|---|---|---|---|
Ⅰ | THƯỜNG TRỰC UỶ BAN KIỂM TRA TỈNH ỦY | |||
1 | Võ Văn Quỳnh | Chủ nhiệm | ||
2 | Lê Văn Huy | Phó Chủ nhiệm Thường trực | ||
3 | Lê Thị Thu Thủy | Phó Chủ nhiệm | 3821.530 | |
4 | Trần Như Vinh | Phó Chủ nhiệm | 3712.880 | |
Ⅱ | Ủy viên UBKT | |||
1 | Nguyễn Hoàng Sơn | 3822.877 | ||
2 | Vũ Phạm Thị Thu Hà | 3828.418 | ||
3 | Phạm Thị Hồng Hạnh | 3815.510 | ||
4 | Võ Thị Loan | 3827.618 | ||
5 | Nguyễn Khâm | 3828.419 | ||
Ⅲ | Văn phòng CQUBKTTU | |||
1 | Lê Văn Luỹ | Chánh VP | 3817.590 | |
2 | Trần Quang Tính | Phó CVP | 3815.510 | |
3 | Huỳnh Minh Thảo | Kiểm tra viên | 3817.590 | |
4 | Nguyễn Hoàng Linh | Kiểm tra viên chính | 3831.418 | |
5 | Lê Thị Ngọc Thảo | Kiểm tra viên | 3832.418 | |
6 | Nguyễn Ngọc Thái | chuyên viên | ||
7 | Nguyễn Trần Lâm | nhân viên | ||
8 | Nguyễn Thu Ngân | Văn thư | 3832.418 | |
Ⅳ | PHÒNG NGHIỆP VỤ I | |||
1 | Trương Huy Tâm | Trưởng phòng | 3829.418 | |
2 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | Phó Trưởng phòng | 3827.618 | |
3 | Phạm Minh Tuấn | Kiểm tra viên chính | 3817.590 | |
4 | Hoàng Trung Thành | Kiểm tra viên | 3831.418 | |
5 | Lê Thị Thu Thì | Kiểm tra viên | 3817.590 | |
Ⅴ | PHÒNG NGHIỆP VỤ II | |||
1 | Nguyễn Hữu Vương | Trưởng phòng | 3815.510 | |
2 | Trần Nhật Tiến | Phó Trưởng phòng | 3827.618 | |
3 | Nguyễn Thị Cẩm Vân | Kiểm tra viên | 3815.510 | |
4 | Phan Văn Thái | Kiểm tra viên chính | 3815.510 | |
5 | Võ Văn Hồng | Kiểm tra viên | 3827.618 |